🌟 진단서 (診斷書)

☆☆   Danh từ  

1. 의사가 환자를 검사하여 건강 상태를 판단한 결과를 적은 증명서.

1. GIẤY CHẨN ĐOÁN: Giấy chứng nhận kết quả của bác sĩ viết ra, cho biết tình trạng sức khỏe của người bệnh sau khi đã khám bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강 진단서.
    Health certificate.
  • 병원 진단서.
    A medical certificate of the hospital.
  • 사망 진단서.
    Death certificate.
  • 상해 진단서.
    Injury certificate.
  • 장애 진단서.
    Disability certificate.
  • 허위 진단서.
    False medical certificate.
  • 진단서를 떼다.
    Remove a medical certificate.
  • 진단서를 발급받다.
    Get a medical certificate.
  • 진단서를 발부하다.
    Issue a medical certificate.
  • 진단서를 첨부하다.
    Attach a medical certificate.
  • 지수는 의사에게서 긍정적인 진단서를 받았다.
    The index received a positive diagnosis from the doctor.
  • 나는 병가를 인정받기 위해 진단서를 발급 받으러 병원에 갔다.
    I went to the hospital to get a medical certificate issued to be admitted sick leave.
  • 경찰은 돈을 받고 환자에게 허위 진단서를 발급한 의사를 검거했다.
    Police arrested a doctor who issued a false diagnosis to a patient for money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진단서 (진ː단서)
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sức khỏe  

🗣️ 진단서 (診斷書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78)