🌟 진도표 (進度表)

Danh từ  

1. 어떤 일이나 학습의 진도를 그려서 나타낸 도표.

1. BẢNG THEO DÕI TIẾN ĐỘ: Bảng vẽ lại và thể hiện tiến độ của sự việc nào đó xảy ra hoặc của việc học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교과 진도표.
    Curriculum progress sheet.
  • 수업 진도표.
    Class progress.
  • 학과 진도표.
    A progress chart of departments.
  • 진도표를 만들다.
    Make a progress chart.
  • 진도표를 보다.
    Look at the progress chart.
  • 진도표를 확인하다.
    Check the progress chart.
  • 국어 수업은 진도표대로 진행되지 않았다.
    The korean language class did not proceed according to the progress chart.
  • 나는 진도표를 보고 내일 배울 내용을 미리 공부했다.
    I looked at the progress chart and studied what i would learn tomorrow in advance.
  • 진도표를 만들어서 방학 숙제를 미리미리 해 두렴.
    Make a progress chart and do your vacation homework in advance.
    알았어요. 엄마, 방학한 지 이틀밖에 안 되었어요.
    Okay. mom, it's only been two days since i started vacation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진도표 (진ː도표)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70)