🌟 정서적 (情緖的)

  Danh từ  

1. 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.

1. TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정서적인 고통.
    Emotional distress.
  • 정서적인 도움.
    Emotional help.
  • 정서적인 안정.
    Emotional stability.
  • 정서적으로 메마르다.
    Emotionally dry.
  • 정서적으로 불안하다.
    Emotionally unstable.
  • 정서적으로 비뚤어지다.
    Be emotionally crooked.
  • 부모의 이혼이 아이에게 정서적으로 악영향을 끼쳤다.
    The divorce of parents had an emotional negative effect on the child.
  • 지난해 우승 팀을 만난 우리 팀은 정서적으로 위축되었다.
    Our team, who met the winning team last year, was emotionally daunted.
  • 아이가 교통사고를 당해서 왔는데, 많이 다쳤나요?
    I came here because my child had a car accident, did he get hurt badly?
    상처는 심하지 않은데, 정서적으로 불안하네요. 한동안 지켜봐야겠습니다.
    The wound's not serious, but it's emotionally unstable. i'll have to wait and see for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정서적 (정서적)
📚 Từ phái sinh: 정서(情緖): 기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감…

🗣️ 정서적 (情緖的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67)