🌟 정서적 (情緖的)

  Danh từ  

1. 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것.

1. TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정서적인 고통.
    Emotional distress.
  • Google translate 정서적인 도움.
    Emotional help.
  • Google translate 정서적인 안정.
    Emotional stability.
  • Google translate 정서적으로 메마르다.
    Emotionally dry.
  • Google translate 정서적으로 불안하다.
    Emotionally unstable.
  • Google translate 정서적으로 비뚤어지다.
    Be emotionally crooked.
  • Google translate 부모의 이혼이 아이에게 정서적으로 악영향을 끼쳤다.
    The divorce of parents had an emotional negative effect on the child.
  • Google translate 지난해 우승 팀을 만난 우리 팀은 정서적으로 위축되었다.
    Our team, who met the winning team last year, was emotionally daunted.
  • Google translate 아이가 교통사고를 당해서 왔는데, 많이 다쳤나요?
    I came here because my child had a car accident, did he get hurt badly?
    Google translate 상처는 심하지 않은데, 정서적으로 불안하네요. 한동안 지켜봐야겠습니다.
    The wound's not serious, but it's emotionally unstable. i'll have to wait and see for a while.

정서적: being emotional,じょうしょてき・じょうちょてき【情緒的】,(n.) émotionnel, sentimental,emoción, impresión, conmoción, alteración,عاطفة ، عاطفيّ,сэтгэл хөдлөлийн, сэтгэл санааны,tính tình cảm,ที่เกี่ยวข้องทางอารมณ์, ที่เกี่ยวข้องทางความรู้สึก, ทางอารมณ์, ด้านอารมณ์, ทางความรู้สึก,emosional,эмоциональный,情绪的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정서적 (정서적)
📚 Từ phái sinh: 정서(情緖): 기쁨, 슬픔, 사랑, 미움 등과 같이 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감…

🗣️ 정서적 (情緖的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28)