🌟 정설 (定說)

Danh từ  

1. 일반적으로 옳다고 널리 인정된 견해나 주장.

1. QUAN ĐIỂM RỘNG RÃI, HIỂU BIẾT THÔNG THƯỜNG, CHÍNH THUYẾT: Chủ trương hay kiến giải thông thường, đã được chấp nhận rộng rãi là đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학계의 정설.
    An established theory of academia.
  • 정설이 되다.
    Be established as an established theory.
  • 정설을 뒤엎다.
    Flip the established theory.
  • 정설을 뒤집다.
    Reverses the established theory.
  • 정설로 굳어지다.
    Stiffened by orthodoxy.
  • 정설로 받아들이다.
    Accept as an established theory.
  • 카페인이 몸에 해롭다는 주장은 정설이 아니라 과학적 지식에 근거한 사실이다.
    The claim that caffeine is harmful to the body is a fact based on scientific knowledge, not an established theory.
  • 땅속에서 관련 유물이 나오면서 이곳이 옛 수도였다는 주장이 정설로 받아들여졌다.
    The claim that this place was the old capital was accepted as an established theory as related artifacts emerged from the ground.
  • 정말로 우주는 빅뱅에 의해 탄생된 거야?
    Is the universe really created by big bang?
    응, 이 이론을 뒤집는 주장이 나오지 않아 정설로 굳어졌어.
    Yeah, it's solidified into an orthodoxy because no argument has been made to reverse this theory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정설 (정ː설)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52)