🌟 중매쟁이 (仲媒 쟁이)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 사람.

1. NGƯỜI MAI MỐI, KẺ MỐI LÁI: (cách nói xem thường) Người giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중매쟁이의 말.
    Matchmaker's horse.
  • 중매쟁이의 소개.
    Introduction of matchmakers.
  • 중매쟁이의 주선.
    The arrangement of matchmakers.
  • 중매쟁이가 찾아오다.
    A matchmaker visits.
  • 중매쟁이를 보내다.
    Send a matchmaker.
  • 중매쟁이를 찾다.
    Find a matchmaker.
  • 중매쟁이를 통하다.
    Through a matchmaker.
  • 중매쟁이에게 맡기다.
    Entrust to a matchmaker.
  • 중매쟁이에게 말하다.
    Speak to a matchmaker.
  • 중매쟁이에게 부탁하다.
    Ask a matchmaker.
  • 나는 만나본 상대는 어땠냐는 중매쟁이의 질문에 대답을 피했다.
    I declined to answer the matchmaker's question of what the date was like.
  • 어머니는 중매쟁이에게 좋은 신붓감을 알아봐 달라고 부탁을 하셨다.
    Mother asked the matchmaker to find a good bride.
  • 얘야, 너도 이제 나이가 많은데 결혼해야지. 중매쟁이 말로는 이 아가씨가 괜찮다고 하더구나.
    Sweetheart, you're old now, so you should get married. the matchmaker said she was okay.
    어머니, 저는 아직 결혼하기에는 준비가 너무 안 되어 있어요.
    Mother, i'm not ready to get married yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중매쟁이 (중매쟁이)


🗣️ 중매쟁이 (仲媒 쟁이) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)