🌟 준위 (准尉)

Danh từ  

1. 군대에서, 소위보다 아래이고 원사보다 위인 계급.

1. CHUẨN ÚY: Cấp bậc trên thượng sĩ và dưới thiếu úy trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 준위.
    Lieutenant kim.
  • 준위가 되다.
    Become a levelling.
  • 준위를 달다.
    Attach a level.
  • 준위로 임명되다.
    Appointed as a lieutenant.
  • 준위로 진급하다.
    Promote to level.
  • 준위는 소속 부대 전체에서 사격을 제일 잘한다.
    Lieutenant kim is the best shooter in the entire unit.
  • 박 원사는 이번 전투 작전에서의 공을 인정받아 준위로 특진하였다.
    Sergeant park was promoted to the rank of lieutenant in recognition of his contribution in this battle operation.
  • 지수 남편이 직업 군인이라면서? 계급이 뭐래?
    Jisoo's husband is a career soldier. what's your rank?
    얼마 전에 준위 달았대.
    He just had a level.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 준위 (주ː뉘)

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151)