🌟 쥐포 (쥐 脯)

Danh từ  

1. 말린 쥐치를 기계로 납작하게 눌러 만든 음식.

1. CÁ BÒ KHÔ: Món ăn làm bằng cách dùng máy ép dẹt cá bò khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 쥐포.
    Delicious jerky.
  • 쥐포 간식.
    Rattle snack.
  • 쥐포 안주.
    Rat food.
  • 쥐포를 먹다.
    Eat a jerky.
  • 쥐포를 씹다.
    Chew a jerky.
  • 쥐포를 찢다.
    Tear a rattle.
  • 민준은 쥐포를 안주 삼아 술을 마셨다.
    Minjun drank with dried filefish as a snack.
  • 영수 어머니는 건어물 가게에서 아이들 간식으로 줄 쥐포를 샀다.
    Young-soo's mother bought a jersey for her children's snacks at a dry fish store.
  • 고소한 냄새가 나네?
    Smells savory.
    응, 지금 부엌에서 쥐포를 불에 굽고 있어.
    Yeah, i'm baking rattle in the kitchen right now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쥐포 (쥐포)

🗣️ 쥐포 (쥐 脯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)