🌟 지능적 (知能的)

Danh từ  

1. 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.

1. TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH THÔNG MINH, TÍNH THÔNG TUỆ: Cái có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지능적인 범죄.
    Intelligent crime.
  • 지능적인 수법.
    An intelligent method.
  • 지능적인 전략.
    Intelligent strategy.
  • 지능적으로 운영하다.
    Operate intelligently.
  • 지능적으로 이용하다.
    Use intelligently.
  • 거대한 범죄 조직이 경찰의 눈을 피해 지능적으로 활동하고 있었다.
    A huge criminal gang was operating intelligently from the eyes of the police.
  • 민준이는 아무도 생각하지 못한 상대의 약점을 파고드는 지능적인 선수였다.
    Min-jun was an intelligent player who dug into the opponent's weaknesses that no one had thought of.
  • 요즘은 사기도 아주 지능적인 수법으로 친다고 하더라.
    I heard that fraud is also very intelligent these days.
    맞아. 나도 얼마 전에 깜박 속아서 당할 뻔했어.
    That's right. i almost got fooled a while ago.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지능적 (지능적)
📚 Từ phái sinh: 지능(知能): 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)