🌟 지능적 (知能的)

Danh từ  

1. 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.

1. TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH THÔNG MINH, TÍNH THÔNG TUỆ: Cái có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지능적인 범죄.
    Intelligent crime.
  • Google translate 지능적인 수법.
    An intelligent method.
  • Google translate 지능적인 전략.
    Intelligent strategy.
  • Google translate 지능적으로 운영하다.
    Operate intelligently.
  • Google translate 지능적으로 이용하다.
    Use intelligently.
  • Google translate 거대한 범죄 조직이 경찰의 눈을 피해 지능적으로 활동하고 있었다.
    A huge criminal gang was operating intelligently from the eyes of the police.
  • Google translate 민준이는 아무도 생각하지 못한 상대의 약점을 파고드는 지능적인 선수였다.
    Min-jun was an intelligent player who dug into the opponent's weaknesses that no one had thought of.
  • Google translate 요즘은 사기도 아주 지능적인 수법으로 친다고 하더라.
    I heard that fraud is also very intelligent these days.
    Google translate 맞아. 나도 얼마 전에 깜박 속아서 당할 뻔했어.
    That's right. i almost got fooled a while ago.

지능적: intelligence; intellect,ちのうてき【知能的・智能的】,(n.) ingénieux, astucieux, intelligent,intelectual, inteligente,عقليّ ، فكريّ,оюуны чадвартай,tính trí tuệ, tính thông minh, tính thông tuệ,ทางสติปัญญา, ทางภูมิปัญญา, ที่ใช้สมอง, ที่ใช้สติปัญญา,cerdas, intelek, terpelajar,Умственный; интеллектуальный,智能,智能型,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지능적 (지능적)
📚 Từ phái sinh: 지능(知能): 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191)