🌟 지능적 (知能的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지능적 (
지능적
)
📚 Từ phái sinh: • 지능(知能): 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력.
🌷 ㅈㄴㅈ: Initial sound 지능적
-
ㅈㄴㅈ (
지난주
)
: 이번 주의 바로 전의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH THÔNG MINH, TÍNH THÔNG TUỆ: Cái có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
장난질
)
: 장난으로 하는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÙA CỢT: Hành vi trêu chọc. -
ㅈㄴㅈ (
지능적
)
: 사물이나 상황을 이해하고 대처하는 지적인 적응 능력이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH THÔNG MINH, MANG TÍNH THÔNG TUỆ: Có năng lực thích ứng về trí tuệ, ứng xử và hiểu tình huống hay sự vật. -
ㅈㄴㅈ (
조난자
)
: 항해나 등산 중에 재난을 만난 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GẶP NẠN, NGƯỜI BỊ NẠN: Người gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.
• Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191)