🌟 주색잡기 (酒色雜技)

Danh từ  

1. 생활을 방탕하게 만드는 술과 여자와 노름.

1. CỜ BẠC RƯỢU CHÈ GÁI GÚ: Việc rượu, gái và cờ bạc làm cho cuộc sống phóng đãng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주색잡기를 가까이하다.
    Keep one's eye on the color game.
  • 주색잡기를 일삼다.
    Play the game of wine and wine.
  • 주색잡기를 좋아하다.
    Loves to play the color game.
  • 주색잡기에 빠지다.
    Indulge in color-gathering.
  • 주색잡기에 탐닉하다.
    Indulging in color-catching.
  • 임금은 주색잡기에 사로잡혀 백성들의 고통은 안중에도 없었다.
    The king was obsessed with color-gathering and did not care about the suffering of the people.
  • 삼촌은 서울에서 어렵게 벌어 온 돈을 전부 주색잡기에 써 버렸다.
    My uncle spent all the hard-earned money he had earned in seoul on alcohol.
  • 예로부터 주색잡기에 빠진 사람치고 집안을 거덜 내지 않은 사람이 없다.
    No man has ever been addicted to color-gathering since ancient times and has not left the house untouched.
  • 저 집 남편이 주색잡기에 빠져서 가정을 돌보지 않는대요.
    Her husband's been obsessed with orange-gathering, so he doesn't take care of his family.
    저 집 아이들이 불쌍하네요.
    Poor kids over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주색잡기 (주색짭끼)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28)