🌟 주색잡기 (酒色雜技)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주색잡기 (
주색짭끼
)
🌷 ㅈㅅㅈㄱ: Initial sound 주색잡기
-
ㅈㅅㅈㄱ (
주색잡기
)
: 생활을 방탕하게 만드는 술과 여자와 노름.
Danh từ
🌏 CỜ BẠC RƯỢU CHÈ GÁI GÚ: Việc rượu, gái và cờ bạc làm cho cuộc sống phóng đãng.
• Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)