🌟 주술 (呪術)

Danh từ  

1. 불행을 막거나 원하는 일을 이루기 위해 주문을 외거나 신비한 기술을 부리는 일. 또는 그 기술.

1. THUẬT BÙA CHÚ: Việc thực hiện kĩ thuật thần bí hay đọc thần chú để ngăn ngừa bất hạnh hoặc để điều mong muốn được hoàn thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주술의 효과.
    The effect of witchcraft.
  • 주술의 힘.
    The power of magic.
  • 주술을 믿다.
    Believe in sorcery.
  • 주술을 부리다.
    Use a spell.
  • 주술을 행하다.
    Perform a spell.
  • 주술에 걸리다.
    Get a spell.
  • 주술에 의존하다.
    Depend on sorcery.
  • 괴상한 옷에 지팡이를 든 노인은 중얼거리며 주술을 외웠다.
    The old man with a cane in his grotesque clothes murmured and memorized the sorcery.
  • 할머니는 점쟁이의 주술만을 믿고 이제 병이 나을 거라 생각하셨다.
    Grandma believed in the fortune-teller's magic and thought she'd get over her illness.
  • 무당의 주술이 정말 효과가 있었는지 얼마 후 며느리는 바라던 아들을 낳았다.
    Was the shaman's spell really working? after a while, the daughter-in-law gave birth to the desired son.
  • 그 점쟁이 말로는 이 주술을 외우면 돌아가신 할머니를 이 자리에 불러 올 수 있다고 했어.
    The fortune-teller said that if you memorize this spell, you can bring your dead grandmother back here.
    넌 그걸 믿니?
    Do you believe that?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주술 (주ː술)
📚 Từ phái sinh: 주술적(呪術的): 주술에 관련된. 주술적(呪術的): 주술에 관련된 것.

🗣️ 주술 (呪術) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57)