🌟 중임 (重任)

Danh từ  

1. 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡았던 사람을 같은 직위나 직무에 다시 뽑아 일하게 함.

1. SỰ BỔ NHIỆM LẠI: Việc tuyển chọn lại người đã từng được giao công việc nào đó vào vị trí hoặc chức trách giống như vậy để người đó có thể tiếp tục làm việc khi nhiệm kỳ của nguời đó kết thúc hoặc có sự chuyển giao của tổ chức trong lúc người đó còn đang đương nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불법 중임.
    Illegal.
  • 중임을 수락하다.
    Accept a second term.
  • 중임을 제한하다.
    Restrict middle standing.
  • 중임에 반대하다.
    Oppose a second term.
  • 중임에 찬성하다.
    Favor a second term.
  • 중임으로 뽑히다.
    Be elected as a second lieutenant.
  • 중임으로 선출되다.
    Be elected to a second term.
  • 대한민국 대통령의 임기는 5년이며 중임이 허용되지 않는다.
    The term of office of the president of the republic of korea is five years and is not allowed to serve a second term.
  • 회원의 과반수가 김 회장의 중임에 찬성해 앞으로 1년 더 회장직에 있을 것이다.
    A majority of the members voted for kim's reappointment and will be in the post for another year.
  • 최 사장이 사장직을 계속 유지하게 되었어요?
    Does choi keep his job?
    아니요. 주주들이 그의 중임에 반대해 새 사장이 선출되었어요.
    No. the new president was elected because the shareholders opposed his reappointment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중임 (중ː임)
📚 Từ phái sinh: 중임되다(重任되다): 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡… 중임하다(重任하다): 임기 중 조직이 개편될 때 또는 임기가 끝난 다음에, 본래 일을 맡…

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)