🌟 줄타기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 줄타기 (
줄타기
)
📚 Từ phái sinh: • 줄타기하다: 줄광대나 줄꾼이 줄 위를 걸어 다니면서 여러 가지 재주를 보이는 놀이를 하다…
🗣️ 줄타기 @ Giải nghĩa
- 곡예 (曲藝) : 줄타기, 재주넘기, 마술 등과 같이 사람들을 즐겁게 하는 놀라운 재주와 기술.
- 곡예단 (曲藝團) : 줄타기, 재주넘기, 요술 등의 재주와 기술을 전문으로 하는 단체.
- 곡예사 (曲藝師) : 줄타기, 재주넘기, 요술 등의 곡예를 직업으로 하는 사람.
- 광대 : 가면극, 인형극, 줄타기 등을 직업으로 하는 사람.
🗣️ 줄타기 @ Ví dụ cụ thể
- 줄타기 공연은 재미있었어? [긴장감 (緊張感)]
- 줄타기 광대. [광대]
- 장이 서는 날이면 광대들이 줄타기와 가면극으로 흥을 돋우곤 했다. [광대]
- 줄타기 공연이 무척 흥미롭네요. [광대]
- 서커스 단원은 위험스러운 줄타기 곡예를 펼치고 있다. [위험스럽다 (危險스럽다)]
- 그 곡예사는 칼 던지기, 줄타기 등의 묘기를 선보였다. [묘기 (妙技)]
- 고공 줄타기. [고공 (高空)]
- 관객들은 서커스 단원이 고공에서 줄타기를 하는 묘기를 숨죽이고 바라보았다. [고공 (高空)]
🌷 ㅈㅌㄱ: Initial sound 줄타기
-
ㅈㅌㄱ (
주택가
)
: 집이 많이 모여 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 KHU NHÀ Ở: Nơi tập trung nhiều nhà cửa. -
ㅈㅌㄱ (
줄타기
)
: 공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐI DÂY, TRÒ ĐU DÂY: Trò chơi truyền thống trong đó đi hoặc trổ tài trên sợi dây được treo lơ lửng trên không trung. -
ㅈㅌㄱ (
주특기
)
: 주로 내세울 만한 특별한 기술이나 기능.
Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU CHÍNH, KỸ NĂNG ĐẶC BIỆT, NĂNG LỰC ĐẶC BIỆT: Kĩ thuật hay chức năng đặc biệt đáng để đưa lên làm chính. -
ㅈㅌㄱ (
전투기
)
: 공중에서 전투를 할 때 쓰는 비행기.
Danh từ
🌏 CHIẾN ĐẤU CƠ, MÁY BAY CHIẾN ĐẤU: Máy bay dùng khi chiến đấu trên không trung. -
ㅈㅌㄱ (
제트기
)
: 가스를 세게 내뿜어서 그 힘으로 앞으로 나아가는 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY PHẢN LỰC: Máy bay sử dụng bộ phận phản lực để phun khí thật mạnh và tiến về phía trước bằng sức mạnh ấy.
• Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)