🌟 줄타기

Danh từ  

1. 공중에 쳐 놓은 줄 위에서 걷거나 여러 재주를 보이는 민속놀이.

1. TRÒ ĐI DÂY, TRÒ ĐU DÂY: Trò chơi truyền thống trong đó đi hoặc trổ tài trên sợi dây được treo lơ lửng trên không trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄타기 곡예사.
    A tightrope walker.
  • 줄타기 공연.
    A tightrope performance.
  • 줄타기 광대.
    A tightrope clown.
  • 줄타기 묘기.
    A tightrope walk.
  • 줄타기를 구경하다.
    Watching a tightrope.
  • 줄타기를 하다.
    Tug a tightrope.
  • 줄타기는 주로 어렸을 때부터 훈련 받은 남자 광대가 했다.
    The tightrope walking was done mainly by male clowns trained since childhood.
  • 승규는 서커스의 진수는 역시 줄타기 공연이라고 생각한다.
    Seung-gyu thinks the essence of the circus is also a tightrope performance.
  • 줄타기 곡예사인 이 씨는 줄 위에 있을 때 살아 있는 느낌이 든다고 했다.
    Lee, a tightrope walker, said he felt alive when he was on the line.
  • 줄타기 공연을 봤는데 정말 아슬아슬하면서도 재미있었어요.
    I watched the tightrope performance and it was very close and fun.
    나도 전에 본 적이 있었는데 넋을 놓고 보았지.
    I've seen it before, and i've seen it with all my heart.

2. 위태롭게 생활하거나 행동함.

2. SỰ ĐI DÂY: Sự sinh hoạt hoặc hành động một cách nguy hiểm

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아슬아슬한 줄타기.
    A fine line walk.
  • 줄타기를 하다.
    Tug a tightrope.
  • 해마다 가뭄과 홍수가 반복되니 농사짓고 사는 것이 위태로운 줄타기였다.
    The annual drought and flooding were repeated, so farming and living were precarious.
  • 자신의 감정을 조절하지 못하는 사람에게 조직 생활은 아슬아슬한 줄타기이다.
    Organizational life is a tightrope for someone who can't control his or her emotions.
  • 사랑에 빠진다는 건 위험한 줄타기 같아.
    Falling in love is like a dangerous tightrope.
    맞아. 가끔 주체할 수 없는 감정에 휘말려 일을 망칠 때도 있고.
    That's right. sometimes i get caught up in uncontrollable emotions and mess things up.

3. 자신에게 유리한 쪽으로 이리저리 옮겨 다님.

3. SỰ ĐUNG ĐƯA: Sự chuyển dời qua lại sang phía có lợi cho bản thân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄타기를 잘하다.
    Good at tightrope walking.
  • 줄타기를 하다.
    Tug a tightrope.
  • 줄타기에 여념이 없다.
    Busy in tightrope walking.
  • 북한은 소련과 중국 사이에서 오랫동안 줄타기를 하면서 이익을 얻었다.
    North korea benefited from a long line-up between the soviet union and china.
  • 승규는 힘 있는 사람들 사이에서 줄타기를 잘하는 이가 사회에서 살아남는다고 믿었다.
    Seung-gyu believed that among the powerful, those who were good at tightrope walking survive in society.
  • 지수가 두 남자 사이에서 줄타기에 정신이 없더니 결국 다음 달에 결혼한대.
    Ji-soo is busy walking a tightrope between two men and eventually gets married next month.
    사랑해서 선택한 게 아니고 자기 인생에 유리해 보이는 남자를 선택한 거겠지.
    You chose a man who seemed to have an advantage in your life, not because you loved him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄타기 (줄타기)
📚 Từ phái sinh: 줄타기하다: 줄광대나 줄꾼이 줄 위를 걸어 다니면서 여러 가지 재주를 보이는 놀이를 하다…


🗣️ 줄타기 @ Giải nghĩa

🗣️ 줄타기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)