🌟 중탕하다 (重湯 하다)

Động từ  

1. 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데우다.

1. CHƯNG CÁCH THỦY, CHƯNG: Cho bát đựng thức ăn vào trong nước sôi để làm nóng hay làm chín thức ăn bên trong bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버터를 중탕하다.
    Dip butter in the sauce.
  • 술을 중탕하다.
    Drink heavily.
  • 약을 중탕하다.
    Drop the medicine.
  • 초콜릿을 중탕하다.
    Blow chocolate.
  • 한약을 중탕하다.
    Take chinese medicine seriously.
  • 더운물에 중탕하다.
    Heavy in hot water.
  • 지수는 냉장고에서 꺼낸 한약을 끓는 물에 중탕하였다.
    Ji-su hit the herbal medicine taken from the refrigerator with boiling water.
  • 초콜릿은 볼에 담아 물로 중탕하여 녹여 준다.
    Put the chocolate in a bowl and dissolve it in water.
  • 쇠고기는 어떻게 익힐까요?
    How do you cook the beef?
    고기를 이 그릇에 담고 중탕해 주세요.
    Put the meat in this bowl and heat it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중탕하다 (중ː탕하다)
📚 Từ phái sinh: 중탕(重湯): 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43)