🌟 중괄호 (中括弧)

Danh từ  

1. 언어에서, 같은 범주에 속하는 여러 요소를 세로로 묶어서 보일 때 쓰거나 열거된 항목 중 어느 하나가 자유롭게 선택될 수 있음을 보일 때 쓰는 문장 부호 '{ }'의 이름.

1. DẤU NGOẮC NHỌN: Tên gọi của dấu câu "{ }", dùng khi tập hợp các yếu tố thuộc cùng phạm trù, hoặc dùng khi một cái nào đó trong các hạng mục được liệt kê có thể được chọn, trong ngôn ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중괄호 삽입.
    Insert brackets.
  • 중괄호 생략.
    Skip brackets.
  • 중괄호 사용법.
    How to use brackets.
  • 중괄호를 사용하다.
    Use brackets.
  • 중괄호로 묶다.
    Bound in square brackets.
  • 동일한 지역의 인물들을 차례로 열거할 때는 중괄호를 사용한다.
    Braces are used to enumerate figures from the same area in turn.
  • 회사 보고서에서는 같은 종류의 제품군을 중괄호로 표시해야 한다.
    The company report should show the same kind of product family in brackets.
  • 나는 눈에 잘 띄도록 일 조에 속해 있는 지원자를 중괄호로 묶어 두었다.
    I have placed the applicants in group i in square brackets to make them stand out.
  • 코치님, 이번 대회에서 우리 팀과 경기하는 팀은 어떤 팀들입니까?
    Coach, which teams are playing against our team in this competition?
    배치표에서 중괄호로 묶여 있는 팀이야.
    It's a team tied in braces on the layout table.
Từ tham khảo 대괄호(大括弧): 언어에서, 괄호 안에 또 괄호를 쓸 때 바깥쪽의 괄호 대신 쓰거나, 고…
Từ tham khảo 소괄호(小括弧): 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표…

2. 수학에서, 소괄호를 포함한 식의 앞뒤를 묶어서 한 단위를 나타내는 부호 '{ }'의 이름.

2. DẤU NGOẮC NHỌN: Tên của dấu "{ }", tập hợp hai phần trước và sau của phần nằm trong các dấu ngoặc đơn "( )", thể hiện tất cả là một đơn vị, trong toán học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중괄호 기능.
    Bracelet function.
  • 중괄호 단위.
    Bracelet unit.
  • 중괄호를 사용하다.
    Use brackets.
  • 중괄호로 표시하다.
    Brace.
  • 중괄호로 묶다.
    Bound in square brackets.
  • 수학에서는 집합을 표시할 때 중괄호를 사용한다.
    In mathematics, brackets are used to indicate sets.
  • 이 수학 문제에서는 중괄호를 통해 같은 단위의 함수를 정리할 수 있다.
    In this mathematical problem, the functions of the same unit can be arranged through brackets.
  • 선생님, 왜 여기서 중괄호를 사용한 거예요?
    Sir, why did you use brackets here?
    응, 집합을 나타내기 위해서야.
    Yeah, to represent the set.
Từ tham khảo 대괄호(大括弧): 언어에서, 괄호 안에 또 괄호를 쓸 때 바깥쪽의 괄호 대신 쓰거나, 고…
Từ tham khảo 소괄호(小括弧): 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중괄호 (중괄호)

🗣️ 중괄호 (中括弧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Luật (42) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17)