🌟 장족 (長足)

Danh từ  

1. 사물의 발전이나 진행이 매우 빠름.

1. BƯỚC TIẾN LỚN: Sự phát triển hay tiến triển của sự vật rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장족의 발전.
    A great development.
  • 장족의 변화.
    A great change.
  • 장족의 성취.
    A great achievement.
  • 장족으로 늘다.
    Increase to the eldest.
  • 장족으로 발전하다.
    Develop into a great family.
  • 형은 외국에서 일을 하며 외국어 실력이 장족으로 늘었다.
    My brother worked abroad, and his foreign language skills have grown to be great.
  • 우리 회사는 창립 이래 끊임없는 기술 개발로 장족의 발전을 이루었다.
    Our company has made great strides since its foundation through constant technological development.
  • 우리 아기가 이제 뛰기 시작했어요.
    My baby's just starting to run.
    얼마 전에 겨우 걷기 시작한 거 같은데 장족의 발전이네요!
    I think i just started walking a while ago, but it's a great improvement!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장족 (장족) 장족이 (장조기) 장족도 (장족또) 장족만 (장종만)

📚 Annotation: 주로 '장족의', '장족으로'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sở thích (103) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17)