🌟 장죽 (長竹)

Danh từ  

1. 긴 담뱃대.

1. ỐNG ĐIẾU, TẨU: Ống dài để hút thuốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대나무 장죽.
    Bamboo jangjuk.
  • 장죽을 털다.
    Shake the jangjuk.
  • 장죽을 물다.
    Bite jangjuk.
  • 장죽을 빨다.
    Suck the jangjuk.
  • 장죽으로 때리다.
    Hit with jangjuk.
  • 할아버지는 장죽을 입에 물고 담배 연기를 후 뱉었다.
    Grandfather, with jangjuk in his mouth, spat out cigarette smoke.
  • 김 노인은 지친 표정으로 장죽을 뻑뻑 빨아대기만 했다.
    The old man, with a tired look, just sucked at the jangjuk.
  • 할아버지는 짧은 담뱃대보다는 긴 장죽으로 담배를 피는 것을 좋아하신다.
    Grandpa likes to smoke with long jangjuk rather than a short pipe.
Từ tham khảo 곰방대: 잘게 썬 담배를 피울 때 사용하는 짧은 담뱃대.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장죽 (장죽) 장죽이 (장주기) 장죽도 (장죽또) 장죽만 (장중만)

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47)