🌟 접속어 (接續語)

Danh từ  

1. 단어와 단어, 구절과 구절, 문장과 문장을 이어 주는 기능을 하는 문장 성분.

1. LIÊN NGỮ: Thành phần câu có chức năng liên kết từ với từ, cụm từ với cụm từ và câu với câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서구어에는 다양한 접속어가 존재한다.
    There are many different dialects in western languages.
Từ đồng nghĩa 접속사(接續詞): 앞의 체언이나 문장을 뒤의 체언이나 문장에 이어 주면서 뒤의 말을 꾸며…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접속어 (접쏘거)

📚 Annotation: 국어에서는 접속 부사가 이러한 역할을 한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105)