🌟 접속어 (接續語)

Danh từ  

1. 단어와 단어, 구절과 구절, 문장과 문장을 이어 주는 기능을 하는 문장 성분.

1. LIÊN NGỮ: Thành phần câu có chức năng liên kết từ với từ, cụm từ với cụm từ và câu với câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서구어에는 다양한 접속어가 존재한다.
    There are many different dialects in western languages.
Từ đồng nghĩa 접속사(接續詞): 앞의 체언이나 문장을 뒤의 체언이나 문장에 이어 주면서 뒤의 말을 꾸며…

접속어: conjunctive word,せつぞくご【接続語】,conjonction,palabra de conjunción,حرف العطف,Холбох үг,Liên ngữ,คำเชื่อม,kata penghubung, konjungsi,союз,连词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접속어 (접쏘거)

📚 Annotation: 국어에서는 접속 부사가 이러한 역할을 한다.

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53)