🌟 징징

Phó từ  

1. 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내는 모양.

1. MỘT CÁCH MÈ NHEO, MỘT CÁCH NÈO NẸO: Bộ dạng bực bội hay khóc lóc khi không hài lòng hay không thỏa mãn một việc gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 징징 보채다.
    Whimpering.
  • 징징 울다.
    Whine.
  • 징징 짜다.
    Squeeze.
  • 징징 짜증내다.
    Whining irritates.
  • 징징 조르다.
    Jing jing jing.
  • 나는 과자를 사 달라며 계속 징징 보채는 아이를 따끔하게 혼냈다.
    I scold the child, who kept whining, asking me to buy her to buy me some snacks.
  • 아내는 징징 우는 아들을 달래느라 출근도 하지 못하고 있었다.
    My wife was not even able to go to work because she was trying to soothe her whining son.
  • 아이들은 참 예쁘다가도 징징 울면서 조르기 시작하면 정말 작은 악마 같아!
    Children are so pretty, but when they start whining and begging, they're like little demons!
    응. 맞아. 어리니까 이해하려고 해도 짜증스러운 건 어쩔 수 없는 것 같아.
    Yeah. that's right. i can't help being annoyed even if i try to understand it because i'm young.
작은말 찡찡: 마음에 들지 않거나 좋지 않아서 자꾸 울고 조르고 짜증을 내는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징징 (징징)
📚 Từ phái sinh: 징징거리다: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다. 징징대다: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 계속해서 자꾸 울거나 짜증을 내다. 징징하다: 마음에 들지 않거나 못마땅하여 자꾸 울거나 짜증을 내다.

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78)