🌟 천재적 (天才的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천재적 (
천재적
)
📚 Từ phái sinh: • 천재(天才): 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
🗣️ 천재적 (天才的) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 독일이 낳은 천재적 작곡가로 그럴듯하게 우상화되었다. [우상화되다 (偶像化되다)]
🌷 ㅊㅈㅈ: Initial sound 천재적
-
ㅊㅈㅈ (
창조적
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Tạo mới hay làm đầu tiên một cái gì đó mà trước đây không có. -
ㅊㅈㅈ (
창조적
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈㅈ (
취재진
)
: 신문사나 잡지사 등의 취재부에 속하여 기사의 재료를 찾기 위해 활약하는 기자들의 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM LẤY TIN, ĐỘI NGŨ PHÓNG VIÊN: Nhóm phóng viên thuộc ban phóng viên của tòa báo hay tạp chí, hoạt động tích cực để tìm được những tư liệu bài viết. -
ㅊㅈㅈ (
차점자
)
: 최고점이나 기준점에 다음가는 점수나 표를 얻은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠT KẾT QUẢ THỨ NHÌ, NGƯỜI ĐẠT KẾT QUẢ SÁT CHUẨN: Người nhận được phiếu hay điểm sau điểm chuẩn hoặc sau điểm cao nhất. -
ㅊㅈㅈ (
창조자
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만든 사람.
Danh từ
🌏 TÁC GIẢ, NGƯỜI SÁNG TẠO: Người lần đầu tiên tạo ra cái vốn không có trước đây. -
ㅊㅈㅈ (
창조주
)
: 기독교에서, 세상의 모든 것을 만든 하나님을 이르는 말.
Danh từ
🌏 ĐẤNG SÁNG TẠO: Từ chỉ Chúa Trời, đấng tạo ra mọi thứ trên thế gian trong Cơ đốc giáo. -
ㅊㅈㅈ (
천재적
)
: 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN TÀI: Việc có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈㅈ (
최종적
)
: 맨 나중의 것.
Danh từ
🌏 SỰ CUỐI CÙNG, SỰ TẬN CÙNG: Cái sau chót. -
ㅊㅈㅈ (
천재적
)
: 태어날 때부터 뛰어난 재주나 재능을 가진.
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN TÀI, CÓ NĂNG KHIẾU BẨM SINH: Có năng khiếu hay tài năng vượt trội từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈㅈ (
촉진제
)
: 촉매가 더 빨리 작용하도록 돕는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT KÍCH THÍCH, CHẤT XÚC TÁC: Chất giúp cho quá trình phản ứng xảy ra nhanh chóng hơn. -
ㅊㅈㅈ (
최종적
)
: 맨 나중의.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬN CÙNG, MANG TÍNH CUỐI CÙNG: Thuộc về sau chót. -
ㅊㅈㅈ (
친정집
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có gia đình đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈㅈ (
창작집
)
: 창작한 문학 작품을 모아서 만든 책.
Danh từ
🌏 TẬP SÁNG TÁC: Sách tập hợp những tác phẩm văn học đã sáng tác. -
ㅊㅈㅈ (
창작자
)
: 새로운 것이나 예술 작품 등을 창작한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG TÁC, TÁC GIẢ: Người sáng tác ra cái mới hay tác phẩm nghệ thuật...
• Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57)