🌟 지프 (jeep)

Danh từ  

1. 험한 땅에서도 잘 달리도록 네 바퀴의 힘으로 움직이는 자동차.

1. XE JÍP: Xe chuyển động bằng lực của bốn bánh và có thể chạy tốt ngay cả trên địa hình hiểm trở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검은색 지프.
    Black jeep.
  • 군용 지프.
    Military jeep.
  • 지프 한 대.
    One jeep.
  • 지프를 몰다.
    Drive a jeep.
  • 지프를 운전하다.
    Drive a jeep.
  • 지프를 타다.
    Ride a jeep.
  • 마을 앞에 멈춰 선 지프에서 군인 몇 명이 내렸다.
    Some soldiers got off the jeep that stopped in front of the village.
  • 검은 지프는 붉은 등을 번쩍이며 곧바로 산골 마을을 벗어났다.
    The black jeep flashed its red back and immediately left the mountain village.
  • 다행히도 우리가 타고 간 차는 지프여서 험한 산길을 막힘없이 내달렸다.
    Fortunately, the car we took was a jeep, so we drove unstoppable along the rugged mountain path.
  • 군대에서 어떤 차를 운전했었어요?
    What kind of car did you drive in the army?
    지프를 몰았었습니다.
    I drove a jeep.


📚 Variant: 지이프 찌프

🗣️ 지프 (jeep) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)