🌟 지하철역 (地下鐵驛)

☆☆☆   Danh từ  

1. 지하철을 타고 내리는 곳.

1. GA XE ĐIỆN NGẦM, GA TÀU ĐIỆN NGẦM: Nơi lên xuống tàu điện ngầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가까운 지하철역.
    Nearby subway station.
  • 지하철역 부근.
    Near the subway station.
  • 지하철역 입구.
    The entrance to the subway station.
  • 지하철역에 도착하다.
    Arrive at the subway station.
  • 지하철역으로 향하다.
    Head to the subway station.
  • 우리 집은 지하철역과 가까워서 교통이 편리하다.
    Our house is close to the subway station, so traffic is convenient.
  • 학교에서 지하철역까지는 상당한 거리라서 한참을 걸어야 한다.
    It's a long walk from school to the subway station.
  • 나는 지하철역에 도착하자마자 급히 승강장으로 내려갔으나 열차는 이미 떠나고 없었다.
    As soon as i arrived at the subway station, i hurried down to the platform, but the train had already left.
  • 지금 어디야?
    Where are you now?
    지하철역에 거의 다 도착했어.
    We're almost at the subway station.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지하철역 (지하철력) 지하철역이 (지하철려기) 지하철역도 (지하철력또) 지하철역만 (지하철령만)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 지하철역 (地下鐵驛) @ Giải nghĩa

🗣️ 지하철역 (地下鐵驛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121)