🌟 채찍질하다

Động từ  

1. 채찍으로 때리다.

1. ĐÁNH ĐÒN, VỤT ROI: Đánh bằng roi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말을 채찍질하다.
    Whip a horse.
  • 몸을 채찍질하다.
    Whip the body.
  • 죄인을 채찍질하다.
    To whip a sinner.
  • 노예에게 채찍질하다.
    To whip a slave.
  • 호되게 채찍질하다.
    To whip violently.
  • 승마 선수는 말에 채찍질해 가며 빠른 속도로 뛰었다.
    The equestrian ran at a high speed, whipping his horse.
  • 사람들은 예수를 죄인으로 취급하여 채찍질하고 십자가에 매달았다.
    People treated jesus as a sinner, whipped him and hung him on the cross.

2. (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋아 주다.

2. TẠO CÚ HÍCH: (cách nói ẩn dụ) Thúc giục, hối thúc hay làm cho sức mạnh tăng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 스스로를 채찍질하다.
    To whip oneself.
  • 자신을 채찍질하다.
    To whip oneself.
  • 양심에 채찍질하다.
    To whip one's conscience.
  • 자신에게 채찍질하다.
    To whip oneself.
  • 끊임없이 채찍질하다.
    Continuously whipping.
  • 기업가는 직원들이 열심히 일할 수 있도록 채찍질하여 이윤을 얻으려 한다.
    Entrepreneurs try to make profits by whipping employees to work hard.
  • 라이벌의 존재가 내 자신을 채찍질하고 더욱더 노력해야 한다는 생각을 가지게 하였다.
    The presence of a rival made me feel that i should whip myself and try harder.
  • 오늘 큰 상을 수상하셨는데 앞으로의 계획은 무엇입니까?
    You won a big prize today. what are your plans for the future?
    여기서 끝이 아니라 계속해서 새로운 목표를 향해 스스로를 채찍질하려 합니다.
    It's not the end here, it's the continuation of trying to whip itself toward new goals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채찍질하다 (채찍찔하다)
📚 Từ phái sinh: 채찍질: 채찍으로 때리는 일., (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋…

💕Start 채찍질하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132)