Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채찍질하다 (채찍찔하다) 📚 Từ phái sinh: • 채찍질: 채찍으로 때리는 일., (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋…
채찍찔하다
Start 채 채 End
Start
End
Start 찍 찍 End
Start 질 질 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132)