🌟 채찍질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채찍질하다 (
채찍찔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채찍질: 채찍으로 때리는 일., (비유적으로) 몹시 재촉하여 다그치거나 힘이 나도록 북돋…
🌷 ㅊㅉㅈㅎㄷ: Initial sound 채찍질하다
-
ㅊㅉㅈㅎㄷ (
채찍질하다
)
: 채찍으로 때리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐÒN, VỤT ROI: Đánh bằng roi.
• Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20)