🌟 석식 (夕食)

Danh từ  

1. 저녁에 먹는 밥.

1. BỮA TỐI: Cơm ăn vào buổi tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석식 메뉴.
    Dinner menu.
  • 석식 비용.
    The cost of dinner.
  • 석식이 나오다.
    The dinner is served.
  • 석식을 마치다.
    Finish dinner.
  • 석식을 먹다.
    Take a dinner.
  • 석식을 차리다.
    Serve dinner.
  • 석식을 제공하다.
    Provide dinner.
  • 호텔에서는 석식으로 푸짐한 뷔페를 제공했다.
    The hotel served a generous buffet for dinner.
  • 훈련에 늦은 군인은 석식도 거른 채 밤늦도록 벌을 받아야 했다.
    The soldier who was late for training had to be punished late into the night, even skipping dinner.
  • 우리는 오후 수업이 끝나자마자 석식을 먹으러 식당에 내려갔다.
    We went down to the restaurant for dinner as soon as afternoon classes were over.
Từ đồng nghĩa 저녁: 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 동안., 저녁에 먹는 밥.
Từ đồng nghĩa 저녁밥: 저녁에 먹는 밥.
Từ tham khảo 조식(早食): 아침에 먹는 밥.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석식 (석씩) 석식이 (석씨기) 석식도 (석씩또) 석식만 (석씽만)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8)