🌟 석식 (夕食)

Danh từ  

1. 저녁에 먹는 밥.

1. BỮA TỐI: Cơm ăn vào buổi tối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석식 메뉴.
    Dinner menu.
  • Google translate 석식 비용.
    The cost of dinner.
  • Google translate 석식이 나오다.
    The dinner is served.
  • Google translate 석식을 마치다.
    Finish dinner.
  • Google translate 석식을 먹다.
    Take a dinner.
  • Google translate 석식을 차리다.
    Serve dinner.
  • Google translate 석식을 제공하다.
    Provide dinner.
  • Google translate 호텔에서는 석식으로 푸짐한 뷔페를 제공했다.
    The hotel served a generous buffet for dinner.
  • Google translate 훈련에 늦은 군인은 석식도 거른 채 밤늦도록 벌을 받아야 했다.
    The soldier who was late for training had to be punished late into the night, even skipping dinner.
  • Google translate 우리는 오후 수업이 끝나자마자 석식을 먹으러 식당에 내려갔다.
    We went down to the restaurant for dinner as soon as afternoon classes were over.
Từ đồng nghĩa 저녁: 해가 지기 시작할 때부터 밤이 될 때까지의 동안., 저녁에 먹는 밥.
Từ đồng nghĩa 저녁밥: 저녁에 먹는 밥.
Từ tham khảo 조식(早食): 아침에 먹는 밥.

석식: dinner,ゆうしょく【夕食】。ばんごはん【晩御飯】。ゆうげ【夕餉】。ばんさん【晩餐】,dîner,cena,عشاء,оройн хоол, оройн зоог,bữa tối,ข้าวเย็น, ข้าวมื้อเย็น,makan malam,ужин,晚餐,晚饭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석식 (석씩) 석식이 (석씨기) 석식도 (석씩또) 석식만 (석씽만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Du lịch (98) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78)