🌟 석차 (席次)

Danh từ  

1. 성적에 의한 순서.

1. THỨ TỰ KẾT QUẢ: Thứ tự theo thành tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석차가 높다.
    The order of precedence is high.
  • 석차가 떨어지다.
    The order of precedence falls.
  • 석차가 발표되다.
    The order of precedence is announced.
  • 석차를 공개하다.
    Disclosure of the order of precedence.
  • 석차를 기록하다.
    Record the order of precedence.
  • 석차를 표시하다.
    Mark the order of precedence.
  • 석차가 발표되자 학생들의 표정에는 희비가 엇갈렸다.
    The students' facial expressions were mixed with joy and sorrow when the class was announced.
  • 늘 상위권의 석차를 유지하던 반장은 원하던 대학에 합격했다.
    The class president, who had always kept the top ranks, was accepted to the university he wanted.
  • 이번에 기말고사 잘 봤어?
    How was your final exam this time?
    말도 마, 전교 석차가 오십 등이나 떨어졌어.
    Don't mention it, i've lost 50 places in the whole school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석차 (석차)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)