🌟 쫓아오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫓아오다 (
쪼차오다
) • 쫓아와 (쪼차와
) • 쫓아오니 (쪼차오니
) • 쫓아오너라 (쪼차오너라
)
🗣️ 쫓아오다 @ Ví dụ cụ thể
- 수캐가 쫓아오다. [수캐]
- 황황하게 쫓아오다. [황황하다 (遑遑하다)]
- 달걀귀신이 쫓아오다. [달걀귀신 (달걀鬼神)]
- 경찰차가 쫓아오다. [경찰차 (警察車)]
🌷 ㅉㅇㅇㄷ: Initial sound 쫓아오다
-
ㅉㅇㅇㄷ (
쫓아오다
)
: 어떤 대상을 만나기 위해 급히 오다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐUỔI THEO, CHẠY ĐẾN: Đến một cách gấp gáp để gặp đối tượng nào đó.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42)