🌟 쫓아오다

☆☆   Động từ  

1. 어떤 대상을 만나기 위해 급히 오다.

1. ĐUỔI THEO, CHẠY ĐẾN: Đến một cách gấp gáp để gặp đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 친구가 쫓아오다.
    Friend follows.
  • Google translate 가게에 쫓아오다.
    Follow the shop.
  • Google translate 회사에 쫓아오다.
    Follow the company.
  • Google translate 집으로 쫓아오다.
    Chasing home.
  • Google translate 부리나케 쫓아오다.
    Rush after.
  • Google translate 아이가 엄마에게 쫓아와 엄마 품에 폭 안긴다.
    The child comes after the mother and puts a bomb in her arms.
  • Google translate 빚쟁이들이 집까지 쫓아와서 빚을 독촉하였다.
    Debtors chased him home and pressed him for his debt.
  • Google translate 종업원이 나에게 쫓아와 깜빡 잊고 놓고 간 내 손수건을 주었다.
    The waiter came after me and gave me my handkerchief that i had forgotten.
  • Google translate 나 좀 잠시 숨겨 줘. 지금 우리 형이 몽둥이를 들고 나한테 쫓아오고 있어.
    Please hide me for a moment. my brother is chasing me with a club.
    Google translate 뭐? 너 또 형한테 큰 잘못을 했구나?
    What? you made a big mistake again, didn't you?

쫓아오다: run after,ついてくる【ついて来る】。おってくる【追ってくる】,poursuivre, rattraper, venir à la rencontre de,perseguir,يتبع,дагаж ирэх,đuổi theo, chạy đến,ตามมา, ไล่ตามมา, มาหา,berlari, menuju,догонять; преследовать,赶来,跑来,

2. 어떤 사람이나 물체의 뒤를 급히 따라오다.

2. THEO VỀ, TÌM ĐẾN, ĐUỔI THEO: Theo sau người hay vật nào đó một cách gấp gáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰이 쫓아오다.
    The police come after.
  • Google translate 적이 쫓아오다.
    Enemy comes after.
  • Google translate 몰래 쫓아오다.
    Sneak after.
  • Google translate 바짝 쫓아오다.
    Follow closely.
  • Google translate 악착같이 쫓아오다.
    Follow doggedly.
  • Google translate 지수는 누군가가 자기 뒤를 쫓아오는 것 같아서 자꾸 뒤를 돌아보았다.
    Jisoo kept looking back because she thought someone was coming after her.
  • Google translate 적군이 무섭게 우리 군을 쫓아와서 우리 군은 하는 수 없이 잠시 후퇴하였다.
    The enemy chased our army with fear, and our army was forced to retreat for a while.
  • Google translate 지금 수많은 팬들이 나를 쫓아와서 여기에서 빠져나갈 수 없어요. 어쩌죠?
    I can't get out of here right now because so many fans are following me. what do i do?
    Google translate 그래? 그럼 내가 경호원들을 데리고 그쪽으로 갈 테니 조금만 더 기다리고 있어.
    Really? then i'll take the bodyguards over there, so wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫓아오다 (쪼차오다) 쫓아와 (쪼차와) 쫓아오니 (쪼차오니) 쫓아오너라 (쪼차오너라)

🗣️ 쫓아오다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104)