🌟 차출하다 (差出 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차출하다 (
차출하다
)
📚 Từ phái sinh: • 차출(差出): 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.
🌷 ㅊㅊㅎㄷ: Initial sound 차출하다
-
ㅊㅊㅎㄷ (
처참하다
)
: 몹시 무서워 떨릴 정도로 슬프고 끔찍하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ THẢM, THẢM KHỐC: Vì quá sợ nên buồn và khiếp tới mức run rẩy. -
ㅊㅊㅎㄷ (
촉촉하다
)
: 물기가 있어 약간 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ƯƠN ƯỚT: Có vẻ hơi ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
축축하다
)
: 물기가 있어 꽤 젖은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 ƯỚT SŨNG, LÉP NHÉP: Có vẻ khá ướt vì có hơi nước. -
ㅊㅊㅎㄷ (
출출하다
)
: 배고픈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 CẢM THẤY ĐÓI: Có cảm giác đói bụng.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191)