🌟 차출하다 (差出 하다)

Động từ  

1. 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑다.

1. TUYỂN CHỌN, TUYỂN: Lựa chọn người để sai bảo việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선수를 차출하다.
    Draw a competitor out.
  • 인원을 차출하다.
    Recruit personnel.
  • 인재를 차출하다.
    Recruit talent.
  • 직원을 차출하다.
    Hire employees.
  • 프로젝트에 차출하다.
    Subtract to the project.
  • 우리 군은 다른 지역에서 차출한 부대를 교전 지역에 배치하였다.
    Our army deployed troops from other areas to the area of engagement.
  • 그 연구소는 신기술 개발을 위해 여러 부서에서 유능한 연구원들을 차출했다.
    The institute has recruited competent researchers from various departments for the development of new technologies.
  • 어떤 선수를 대표 팀에 차출하실 계획입니까?
    Which players are you planning to transfer to the national team?
    각 팀에서 가장 뛰어난 선수들로 대표 팀을 구성할 것입니다.
    We will form a national team with the best players in each team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차출하다 (차출하다)
📚 Từ phái sinh: 차출(差出): 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)