🌟 봐줘-

1. (봐줘, 봐줘서, 봐줬다, 봐줘라)→ 봐주다

1.



📚 Variant: 봐줘 봐줘서 봐줬다 봐줘라

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81)