🌟 충혈 (充血)

  Danh từ  

1. 몸의 한 부분에 피가 비정상적으로 몰리는 증상.

1. SỰ XUNG HUYẾT: Triệu chứng một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ máu một cách bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 충혈.
    Eye congestion.
  • 충혈이 되다.
    Bloodshot.
  • 충혈이 생기다.
    Bloodshot.
  • 충혈이 심해지다.
    Bloodshot.
  • 충혈로 상기되다.
    Reminds of congestion.
  • 난로 가까이 서 있자 얼굴이 붉어지는 충혈 증상이 나타났다.
    Standing near the fireplace, he had symptoms of redness.
  • 동생이 감기에 걸려 목구명에 빨간 충혈이 생겼다.
    My brother caught a cold and got a red bloodshot in his throat.
  • 피곤해? 눈에 충혈이 생겼어.
    Are you tired? i have bloodshot eyes.
    그래? 어제 잠을 못 자서 그래.
    Yeah? it's because i couldn't sleep last night.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충혈 (충혈)
📚 Từ phái sinh: 충혈되다(充血되다): 몸의 한 부분에 피가 많이 몰려 그 부분의 살갗이나 핏줄이 붉게 보…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)