🌟 충혈 (充血)

  Danh từ  

1. 몸의 한 부분에 피가 비정상적으로 몰리는 증상.

1. SỰ XUNG HUYẾT: Triệu chứng một vùng nào đó trên cơ thể bị tụ máu một cách bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 충혈.
    Eye congestion.
  • Google translate 충혈이 되다.
    Bloodshot.
  • Google translate 충혈이 생기다.
    Bloodshot.
  • Google translate 충혈이 심해지다.
    Bloodshot.
  • Google translate 충혈로 상기되다.
    Reminds of congestion.
  • Google translate 난로 가까이 서 있자 얼굴이 붉어지는 충혈 증상이 나타났다.
    Standing near the fireplace, he had symptoms of redness.
  • Google translate 동생이 감기에 걸려 목구명에 빨간 충혈이 생겼다.
    My brother caught a cold and got a red bloodshot in his throat.
  • Google translate 피곤해? 눈에 충혈이 생겼어.
    Are you tired? i have bloodshot eyes.
    Google translate 그래? 어제 잠을 못 자서 그래.
    Yeah? it's because i couldn't sleep last night.

충혈: congestion; being bloodshot,じゅうけつ【充血】,congestion,congestión, hiperemia,احتقان,цус хуралт,sự xung huyết,การคั่งของโลหิต, การมีเลือดคั่ง,hiperemia, kongesti,гиперемия,充血,淤血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 충혈 (충혈)
📚 Từ phái sinh: 충혈되다(充血되다): 몸의 한 부분에 피가 많이 몰려 그 부분의 살갗이나 핏줄이 붉게 보…
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191)