🌟 쪼끔

Phó từ  

1. 분량이나 정도가 적게.

1. MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼끔 길다.
    It's a little long.
  • 쪼끔 다르다.
    A little different.
  • 쪼끔 미안하다.
    I'm a little sorry.
  • 쪼끔 바꾸다.
    Slightly change.
  • 쪼끔 쑥스럽다.
    A little shy.
  • 쪼끔 아프다.
    Slightly sick.
  • 쪼끔 알다.
    A little knowledge.
  • 쪼끔 이상하다.
    A little strange.
  • 나는 쪼끔 추워서 겉옷을 덧입었다.
    I was a little cold, so i put on my outer garment.
  • 지수는 몸살 기운이 쪼끔 있으니 집에서 쉬어야겠다고 생각했다.
    Jisoo thought she'd take a rest at home because she was feeling a little sick.
  • 여기에서 시청까지 걸어서 갈 수 있어요?
    Can i walk from here to city hall?
    글쎄요, 걸어가기에는 쪼끔 멀어서 버스를 타는 편이 좋겠네요.
    Well, it's a little too far to walk, so you'd better take the bus.
여린말 조금: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.

2. 시간이 짧게.

2. MỘT LÁT, MỘT LÚC: Một cách ngắn ngủi về thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼끔 기다리다.
    Wait a little.
  • 쪼끔 머무르다.
    Stay a little.
  • 쪼끔 앉아 있다.
    Sitting a little.
  • 쪼끔 지나다.
    A little by.
  • 시간이 쪼끔 흐르다.
    Time flies by.
  • 시간이 쪼끔 지난 것 같았는데 벌써 저녁이었다.
    It seemed like time had passed, but it was already evening.
  • 먼 여행길에 지친 친구는 쪼끔 쉬었다가 가기를 원했다.
    Tired of the long journey, the friend wanted to take a little rest.
  • 엄마, 우리 언제 출발해요?
    Mom, when are we leaving?
    쪼끔 있다가 차가 오면 그때 출발할 거야.
    I'll be there in a little while and then i'll leave.
여린말 조금: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼끔 (쪼끔)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Tôn giáo (43)