🌟 쪼끔
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼끔 (
쪼끔
)
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 쪼끔
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43)