🌟 째다

Động từ  

1. 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다.

1. BÓ SÁT, CHẬT KHÍT: Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두가 발에 째다.
    Shoes cut into one's feet.
  • 바지가 몸에 째다.
    Pants are chipped on the body.
  • 신발이 발에 째다.
    Shoes cut into one's feet.
  • 옷이 몸에 째다.
    Clothes cut off.
  • 원피스가 몸에 꽉 째다.
    The dress is tight on the body.
  • 새로 산 구두가 발에 째서 발이 몹시 아팠다.
    The new shoes i bought cut on my foot, and my feet were sore.
  • 몸에 꽉 째는 바지를 입은 지수는 숨을 쉬기가 힘들었다.
    Jisoo, wearing tight trousers, had difficulty breathing.
  • 옷이 몸에 좀 째는데요.
    My clothes are a little tight.
    그럼 한 치수 큰 걸로 입어 보세요.
    Then try on a size larger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 째다 (째ː다) (째ː) 째니 (째ː니)

🗣️ 째다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)