🌟 째다

Động từ  

1. 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다.

1. BÓ SÁT, CHẬT KHÍT: Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두가 발에 째다.
    Shoes cut into one's feet.
  • Google translate 바지가 몸에 째다.
    Pants are chipped on the body.
  • Google translate 신발이 발에 째다.
    Shoes cut into one's feet.
  • Google translate 옷이 몸에 째다.
    Clothes cut off.
  • Google translate 원피스가 몸에 꽉 째다.
    The dress is tight on the body.
  • Google translate 새로 산 구두가 발에 째서 발이 몹시 아팠다.
    The new shoes i bought cut on my foot, and my feet were sore.
  • Google translate 몸에 꽉 째는 바지를 입은 지수는 숨을 쉬기가 힘들었다.
    Jisoo, wearing tight trousers, had difficulty breathing.
  • Google translate 옷이 몸에 좀 째는데요.
    My clothes are a little tight.
    Google translate 그럼 한 치수 큰 걸로 입어 보세요.
    Then try on a size larger.

째다: be too tight,きつい,serrer, étrangler, corseter, boudiner, brider,ajustar,ضيّق,жижигдэх, багадах,bó sát, chật khít,คับ, แน่น, เล็ก,kekecilan, terlalu sempit,быть тесным; быть узким,瘦,紧,挤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 째다 (째ː다) (째ː) 째니 (째ː니)

🗣️ 째다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59)