🌟 쨍하다

Tính từ  

1. 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 상태이다.

1. CHÓI CHANG, RỰC RỠ: Tình trạng ánh mặt trời... chiếu gay gắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쨍한 봄볕.
    The bright spring sun.
  • 쨍한 햇살.
    Brilliant sunshine.
  • 쨍하게 비치다.
    Shine brightly.
  • 햇볕이 쨍하다.
    It's sunny.
  • 햇빛이 쨍하다.
    It's sunny.
  • 쨍하게 내리쬐는 햇볕에 눈이 다 녹았다.
    The snow melted in the blazing sun.
  • 비가 그치고 나서 해가 쨍하고 떴다.
    The rain stopped and then the sun rose and rose.
  • 볕이 쨍하니 날씨가 참 좋네.
    The weather is so nice because of the sun.
    빨래한 이불이 잘 마르겠다.
    The laundered quilt will dry well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쨍하다 (쨍하다) 쨍한 (쨍한) 쨍하여 (쨍하여) 쨍해 (쨍해) 쨍하니 (쨍하니) 쨍합니다 (쨍함니다)
📚 Từ phái sinh: 쨍: 햇볕 등이 강하게 내리쬐는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365)