🌟 측량되다 (測量 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 측량되다 (
층냥되다
) • 측량되다 (층냥뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 측량(測量): 기기를 사용하여 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등을 잼., 지표의 각 …
🌷 ㅊㄹㄷㄷ: Initial sound 측량되다
-
ㅊㄹㄷㄷ (
치료되다
)
: 병이나 상처 등이 낫다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA TRỊ, ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ: Bệnh tật hay vết thương đỡ hơn. -
ㅊㄹㄷㄷ (
찰랑대다
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên liên tục tạo gợn sóng lăn tăn và đưa đẩy như sắp tràn. -
ㅊㄹㄷㄷ (
처리되다
)
: 일이나 사무, 사건이 절차에 따라 정리되어 마무리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XỬ LÝ: Công việc, sự vụ hay sự kiện được thu xếp kết thúc theo trình tự. -
ㅊㄹㄷㄷ (
철렁대다
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 VỖ Ì OẠP, SÓNG SÁNH: Một lượng nhiều chất lỏng tạo thành sóng lớn liên tiếp dồn đập như sắp trào ra. -
ㅊㄹㄷㄷ (
초래되다
)
: 어떤 결과를 가져오게 되다.
Động từ
🌏 BỊ DẪN ĐẾN, BỊ ĐƯA ĐẾN: Kết quả nào đó được mang lại. -
ㅊㄹㄷㄷ (
추락되다
)
: 높은 곳에서 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ RỚT, BỊ TỤT XUỐNG: Bị rơi từ nơi cao. -
ㅊㄹㄷㄷ (
창립되다
)
: 기관이나 단체 등이 새로 만들어져 세워지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG LẬP, ĐƯỢC THÀNH LẬP: Cơ quan hay tổ chức... được tạo dựng mới. -
ㅊㄹㄷㄷ (
측량되다
)
: 기기가 사용되어 물건의 높이, 깊이, 넓이, 방향 등이 재어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐO LƯỜNG: Máy móc dụng cụ được sử dụng rồi độ cao, độ sâu, chiều rộng, phương hướng của đồ vật được đo.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23)