🌟 출력 (出力)

  Danh từ  

2. 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.

2. CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동력 출력.
    Power output.
  • 엔진 출력.
    Engine output.
  • 자동차 출력.
    Output of a car.
  • 전류 출력.
    Current output.
  • 전압 출력.
    Voltage output.
  • 전원 출력.
    Power output.
  • 최대 출력.
    Maximum output.
  • 출력 장치.
    Output device.
  • 출력 최적화.
    Output optimization.
  • 출력이 좋다.
    The output is good.
  • 출력을 높이다.
    Increase the output.
  • 지수의 차는 소형차 중에 동력 성능 면에서 최고 출력을 자랑한다.
    The cars in the index boast the highest power in terms of power performance among compact cars.
  • 형은 오토바이 엔진 출력 향상을 위해 부품을 교체하였다.
    The older brother replaced the parts to improve the motorbike engine power.

1. 컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내는 일. 또는 그 결과.

1. VIỆC IN ẤN, ĐỒ IN ẤN: Việc các máy móc hay thiết bị như máy tính được nhập liệu và đưa kết quả ra bên ngoài. Hoặc kết quả đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고속 출력.
    High-speed output.
  • 광고물 출력.
    Printed ad.
  • 대형 출력.
    Large output.
  • 문서 출력.
    Document output.
  • 사진 출력.
    Photographic output.
  • 실사 출력.
    Due diligence output.
  • 인쇄물 출력.
    Printed out.
  • 칼라 출력.
    Color output.
  • 흑백 출력.
    Black-and-white output.
  • 출력 속도.
    Output speed.
  • 출력 화면.
    Output screen.
  • 출력이 느리다.
    The output is slow.
  • 출력을 기다리다.
    Wait for the output.
  • 말단 사원은 서류 출력을 위해 복사실로 향했다.
    The terminal employee headed to the copy room for document printing.
  • 사무실 컴퓨터의 모니터 출력 화면이 작아서 큰 모니터로 교체하였다.
    The monitor output screen of the office computer was small, so it was replaced with a large monitor.
  • 어머니는 사진 출력을 위해 필름을 사진관에 맡겼다.
    Mother left the film in the photo studio for the printout.
  • 프린터의 잉크 부족으로 인쇄물 출력이 흐릿했다.
    The printout was blurred due to the printer's lack of ink.
  • 유민 씨 메일로 보낸 문서 출력 좀 부탁합니다.
    Please print out the document sent to you by mail, yoomin.
    네, 흑백으로 뽑으면 될까요?
    Yes, in black and white?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출력 (출력) 출력이 (출려기) 출력도 (출력또 ) 출력만 (출령만 )
📚 Từ phái sinh: 출력하다(出力하다): 컴퓨터 등의 기기나 장치가 입력을 받아 일을 하고 밖으로 결과를 내…


🗣️ 출력 (出力) @ Giải nghĩa

🗣️ 출력 (出力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)