🌟 청산 (淸算)

Danh từ  

1. 서로 간에 돈을 줄 의무와 받을 권리에 대한 관계를 깨끗이 해결함.

1. SỰ THANH TOÁN: Việc giải quyết sạch các quan hệ về quyền nhận và nghĩa vụ trả tiền giữa các bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청산.
    Debt clearing.
  • 청산 비용.
    Clearing costs.
  • 청산이 되다.
    Clean up.
  • 청산을 합의하다.
    Agree to liquidation.
  • 청산을 하다.
    Make a clean-up.
  • 집주인은 우리에게 밀린 월세의 청산을 재촉했다.
    The landlord hastened the liquidation of the monthly rent that was behind us.
  • 이자가 계속 늘어나는 바람에 빚 청산은 더욱 어려워졌다.
    The continued increase in interest has made clearing the debt more difficult.
  • 빚이 점점 늘어나고 있어.
    The debt is growing.
    언제 이 많은 빚을 다 청산을 할까.
    When will i clear up all this much debt?

2. 과거의 좋지 않았던 일들을 깨끗이 해결함.

2. SỰ DẸP BỎ, SỰ KHÉP LẠI (QUÁ KHỨ): Việc giải quyết sạch các việc không hay trong quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과거 청산.
    Liquidation of the past liquidation.
  • 청산이 되다.
    Clean up.
  • 청산이 필요하다.
    The liquidation is necessary.
  • 청산을 가로막다.
    Block liquidation.
  • 청산을 강요하다.
    Force liquidation.
  • 청산을 서두르다.
    Hurry up the liquidation.
  • 청산을 약속하다.
    Promise liquidation.
  • 청산을 외치다.
    Shout liquidation.
  • 청산을 주장하다.
    Claim liquidation.
  • 시민들은 독재 정치의 잔재에 대한 청산을 요구했다.
    The citizens called for liquidation of the remnants of autocratic politics.
  • 사내는 과거의 잘못에 대한 청산 없이 뻔뻔하게 사람들 앞에 나타났다.
    The man showed up in public shamelessly without clearing up past wrongdoings.
  • 이제는 미래를 향해 나아가야 할 때입니다.
    It's time to move on to the future.
    아닙니다. 잘못된 과거의 청산이 되지 않으면 밝은 미래가 있을 수 없습니다.
    No. without the liquidation of the wrong past, there can be no bright future.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청산 (청산)
📚 Từ phái sinh: 청산되다(淸算되다): 서로 간에 돈을 줄 의무와 받을 권리에 대한 관계가 깨끗이 해결되다… 청산하다(淸算하다): 서로 간에 돈을 줄 의무와 받을 권리에 대한 관계를 깨끗이 해결하다…

🗣️ 청산 (淸算) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)