🌟 치료비 (治療費)

Danh từ  

1. 병이나 상처 등을 낫게 하는 데 드는 비용.

1. CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Chi phí tốn vào việc làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정신적 치료비.
    Mental medical expenses.
  • 비싼 치료비.
    Expensive medical expenses.
  • 치료비 걱정.
    Worried about treatment costs.
  • 치료비가 나오다.
    Medical expenses come out.
  • 치료비를 계산하다.
    Calculate the cost of treatment.
  • 치료비를 내다.
    Pay for the treatment.
  • 치료비를 마련하다.
    Raise money for medical treatment.
  • 치료비를 물다.
    Pay for the treatment.
  • 치료비를 주다.
    Pay for the treatment.
  • 교통사고를 낸 운전수는 피해자의 모든 치료비를 대신 지불하였다.
    The driver who caused the car accident paid for all the treatment of the victim instead.
  • 보통 큰병을 치료하는 데에는 치료비가 많이 든다.
    It usually costs a lot to treat a big illness.
  • 치료비가 얼마인가요?
    How much is the treatment?
    네, 모두 오만 칠천 원입니다.
    Yes, it's all 57,000 won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치료비 (치료비)

🗣️ 치료비 (治療費) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Nghệ thuật (76)