🌟 치료비 (治療費)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치료비 (
치료비
)
🗣️ 치료비 (治療費) @ Ví dụ cụ thể
- 정부에서 노령 환자들에게 치료비 일부를 지원해 주는 정책을 시행했다. [노령 (老齡)]
- 걱정해 주셔서 고마워요. 그나마 교통사고 보상금이 나와서 치료비 걱정은 덜었어요. [보상금 (補償金)]
- 치료비 전담. [전담 (全擔)]
- 네, 치료비 전담을 조건으로 가해자와 합의했어요. [전담 (全擔)]
- 네. 치료비 전액을 보상해 주기로 했습니다. [보상액 (補償額)]
🌷 ㅊㄹㅂ: Initial sound 치료비
-
ㅊㄹㅂ (
치료법
)
: 병이나 상처를 낫게 하는 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP TRỊ LIỆU, PHƯƠNG PHÁP CHỮA TRỊ: Phương pháp làm cho khỏi vết thương hay bệnh tật. -
ㅊㄹㅂ (
초롱불
)
: 초롱에 켠 불.
Danh từ
🌏 NGỌN ĐÈN LỒNG: Ánh lửa phát ra từ đèn lồng. -
ㅊㄹㅂ (
치료비
)
: 병이나 상처 등을 낫게 하는 데 드는 비용.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ ĐIỀU TRỊ, CHI PHÍ CHỮA TRỊ: Chi phí tốn vào việc làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương...
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28)