🌟 청혼 (請婚)

☆☆   Danh từ  

1. 결혼하기를 부탁함.

1. SỰ CẦU HÔN: Việc đề nghị kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 청혼이 들어오다.
    Proposals come in.
  • 청혼이 성사되다.
    The proposal is made.
  • 청혼을 기다리다.
    Wait for the proposal.
  • 청혼을 거부하다.
    Refuse to propose.
  • 청혼을 받다.
    Receive a proposal.
  • 청혼을 수락하다.
    Accept a proposal.
  • 청혼을 하다.
    Propose.
  • 청혼에 실패하다.
    Failed to propose.
  • 청혼에 응하다.
    Accept a proposal.
  • 아직 결혼할 준비가 되지 않은 나는 그의 청혼을 받아들일 수 없었다.
    Not yet ready to marry, i could not accept his proposal.
  • 남자 친구의 갑작스러운 청혼에 나는 놀람과 설렘으로 가슴이 뛰었다.
    The sudden proposal of my boyfriend made my heart beat with surprise and excitement.
  • 청혼을 받아 주겠어요?
    Will you accept my proposal?
    물론이지, 당신에게 멋진 남편이 될게.
    Sure, i'll be a wonderful husband to you.
Từ đồng nghĩa 구혼(求婚): 결혼할 상대를 구함., 상대방에게 결혼을 하자고 함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청혼 (청혼)
📚 Từ phái sinh: 청혼하다(請婚하다): 결혼하기를 부탁하다.
📚 thể loại: Hành vi sống   Tình yêu và hôn nhân  

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28)