🌟 치마꼬리

Danh từ  

1. 치맛자락의 끝부분.

1. ĐUÔI VÁY: Phần đuôi của vạt váy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해진 치마꼬리.
    Dried skirt tail.
  • 치마꼬리가 닳다.
    The tail of a skirt wears out.
  • 치마꼬리를 물다.
    Bite the tail of a skirt.
  • 치마꼬리를 잡다.
    Catch the tail of a skirt.
  • 치마꼬리를 붙잡다.
    To grasp the tail of a skirt.
  • 치마꼬리에 매달리다.
    Cling to the tail of a skirt.
  • 새댁이 한복의 치마꼬리를 여미어 잡고 안방으로 들어간다.
    A new bride enters the main room, holding the skirt of the hanbok at the tail of her skirt.
  • 아이가 엄마의 치마꼬리를 붙잡고 보챈다.
    The child grabs the tail of the mother's skirt and pinches.
  • 이 애가 아주머니의 막내예요?
    Is this your youngest child?
    네, 애가 쑥스러움이 많아서 치마꼬리 뒤로 숨어 버렸네요.
    Yeah, he was shy, so he hid behind his skirt.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치마꼬리 (치마꼬리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138)