Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치마꼬리 (치마꼬리)
치마꼬리
Start 치 치 End
Start
End
Start 마 마 End
Start 꼬 꼬 End
Start 리 리 End
• Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138)