🌟 치마꼬리

Danh từ  

1. 치맛자락의 끝부분.

1. ĐUÔI VÁY: Phần đuôi của vạt váy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해진 치마꼬리.
    Dried skirt tail.
  • Google translate 치마꼬리가 닳다.
    The tail of a skirt wears out.
  • Google translate 치마꼬리를 물다.
    Bite the tail of a skirt.
  • Google translate 치마꼬리를 잡다.
    Catch the tail of a skirt.
  • Google translate 치마꼬리를 붙잡다.
    To grasp the tail of a skirt.
  • Google translate 치마꼬리에 매달리다.
    Cling to the tail of a skirt.
  • Google translate 새댁이 한복의 치마꼬리를 여미어 잡고 안방으로 들어간다.
    A new bride enters the main room, holding the skirt of the hanbok at the tail of her skirt.
  • Google translate 아이가 엄마의 치마꼬리를 붙잡고 보챈다.
    The child grabs the tail of the mother's skirt and pinches.
  • Google translate 이 애가 아주머니의 막내예요?
    Is this your youngest child?
    Google translate 네, 애가 쑥스러움이 많아서 치마꼬리 뒤로 숨어 버렸네요.
    Yeah, he was shy, so he hid behind his skirt.

치마꼬리: skirt tail,スカートのはし【スカートの端】,bout de jupe,punta de la falda,ذيل التنورة,банзлын хормой,đuôi váy,ปลายกระโปรง, ชายกระโปรง,keliman rok,подол юбки,裙角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치마꼬리 (치마꼬리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19)