🌟 -로구려

vĩ tố  

1. (예사 높임으로)(옛 말투로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미.

1. THÌ RA, QUẢ LÀ: (cách nói kính trọng thông thường) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당신은 내가 알던 사람이 아니로구려.
    You're not the one i used to know.
  • 내가 먹어 본 찌개 중에 맛이 최고로구려.
    It tastes the best stew i've ever had.
  • 밖이 시끄러운 걸 보니 아이들이 학교에서 돌아온 모양이로구려.
    Seeing the noise outside, it looks like the kids are back from school.
  • 자네가 이번에 기다리던 딸을 얻었다니 축하할 일이로구려.
    It's to congratulate you on having the daughter you've been waiting for.
    고맙네. 그래도 아직 실감이 안 난다네.
    Thank you. but it hasn't hit me yet.
Từ tham khảo -구려: (예사 높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미., (예사…
Từ tham khảo -는구려: (예사 높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -더구려: (예사 높임으로) 과거에 경험하여 알게 된 사실을 듣는 사람에게 이야기하면서 …

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365)