vĩ tố
Từ tham khảo
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start 로 로 End
Start
End
Start 구 구 End
Start 려 려 End
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365)