🌟 -로구려
vĩ tố
📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191)