🌟 -로구려

vĩ tố  

1. (예사 높임으로)(옛 말투로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미.

1. THÌ RA, QUẢ LÀ: (cách nói kính trọng thông thường) (cổ ngữ) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán về sự việc mới biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당신은 내가 알던 사람이 아니로구려.
    You're not the one i used to know.
  • Google translate 내가 먹어 본 찌개 중에 맛이 최고로구려.
    It tastes the best stew i've ever had.
  • Google translate 밖이 시끄러운 걸 보니 아이들이 학교에서 돌아온 모양이로구려.
    Seeing the noise outside, it looks like the kids are back from school.
  • Google translate 자네가 이번에 기다리던 딸을 얻었다니 축하할 일이로구려.
    It's to congratulate you on having the daughter you've been waiting for.
    Google translate 고맙네. 그래도 아직 실감이 안 난다네.
    Thank you. but it hasn't hit me yet.
Từ tham khảo -구려: (예사 높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미., (예사…
Từ tham khảo -는구려: (예사 높임으로) 새롭게 알게 된 사실에 감탄함을 나타내는 종결 어미.
Từ tham khảo -더구려: (예사 높임으로) 과거에 경험하여 알게 된 사실을 듣는 사람에게 이야기하면서 …

-로구려: -roguryeo,ですね。ですなあ,,,,,thì ra, quả là,...นี่เอง, ...นั่นเอง, ...นะ, ...นะเนี่ย,ternyata, rupanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191)